Trong thi công các hạng mục chịu tải trọng lớn như chân cột, bu lông neo hay đế máy, vữa rót không co ngót đóng vai trò then chốt quyết định đến độ bền và độ an toàn của công trình. Tuy nhiên, không ít công trình vẫn gặp tình trạng xuống cấp nhanh, hoặc phát sinh lỗi kỹ thuật do chọn vữa rót chưa phù hợp với điều kiện thi công, chưa đáp ứng đầy đủ các tiêu chuẩn kỹ thuật.
Bài viết này sẽ giúp bạn, từ kỹ sư, nhà thầu cho đến chủ đầu tư, hiểu rõ các tiêu chí chọn vữa rót đúng chuẩn, cũng như gợi ý sản phẩm phù hợp cho từng ứng dụng.
Vì sao cần chọn đúng vữa rót cột?
Vữa rót cột (hay còn gọi là vữa grout, vữa bù co ngót, vữa không co ngót) là một loại vữa chuyên dụng được thiết kế đặc biệt để lấp đầy các khoảng trống giữa đế cột, bản mã hoặc chân máy và nền bê tông bên dưới.
Tuy chỉ chiếm một phần nhỏ trong kết cấu tổng thể, nhưng lại là bộ phận truyền tải trực tiếp toàn bộ trọng lượng của kết cấu lên nền móng. Chọn sai loại vữa hoặc sử dụng vật liệu không đảm bảo tiêu chuẩn kỹ thuật có thể gây nứt, co ngót, bong tróc hoặc lún lệch theo thời gian. Dẫn đến chân cột mất ổn định, bu lông bị xô lệch, máy móc vận hành không chính xác, làm ảnh hưởng nghiêm trọng đến độ bền và an toàn công trình.
Do đó, việc chọn đúng vữa rót không co ngót đạt chuẩn không chỉ giúp công trình bền vững hơn, mà còn giảm thiểu rủi ro kỹ thuật, tránh phát sinh chi phí sửa chữa về sau.
5 tiêu chí chọn vữa rót cột đạt chuẩn
1: Cường độ nén cao và phát triển sớm
Cường độ nén cao là yếu tố tiên quyết giúp lớp vữa rót chịu được lực tập trung lớn từ kết cấu phía trên, đặc biệt tại các vị trí như bu lông neo, chân cột hay đế máy. Nếu cường độ không đủ, lớp vữa dễ bị biến dạng, nứt vỡ hoặc phá hủy liên kết, làm giảm khả năng chịu tải của toàn hệ thống.
Một lớp vữa đạt chuẩn cần đạt cường độ nén tối thiểu 60 MPa sau 28 ngày, theo các tiêu chuẩn như EN 196-1 hoặc TCVN 6285. Ngoài ra, nhiều dòng vữa rót nhanh khô hiện nay còn phát triển cường độ sớm chỉ sau 1–3 ngày, giúp rút ngắn thời gian chờ lắp đặt và đẩy nhanh tiến độ thi công.
2: Độ chảy tốt, không cần đầm
Độ chảy thể hiện khả năng vữa tự chảy và lấp đầy mọi khoảng trống, khe hở mà không cần dùng đến các biện pháp đầm nén cơ học như đầm dùi, đầm bàn. Với kết cấu đế cột và chân máy có nhiều khe hẹp, chi tiết kỹ thuật phức tạp, vữa rót tự chảy tốt sẽ giúp loại bỏ hoàn toàn nguy cơ hình thành các bọng khí, rỗ tổ ong hoặc sót vùng không được lấp đầy.
Theo phương pháp kiểm tra độ chảy bằng phễu tiêu chuẩn ASTM C939, vữa rót đạt yêu cầu thường có thời gian chảy trên 10 giây.

3: Không co ngót, ổn định thể tích
Trong quá trình đông cứng, nếu vữa rót xảy ra hiện tượng co ngót, thể tích sẽ bị giảm đi so với ban đầu, tạo ra khoảng hở nhỏ giữa vữa và kết cấu. Những khe hở này làm mất đi sự tiếp xúc hoàn toàn, giảm diện tích truyền tải lực và gây ra các vấn đề nghiêm trọng như nứt chân cột, xô lệch bu lông khiến máy móc đặt trên bệ vận hành không ổn định.
Vữa rót bù co ngót, đặc biệt là các dòng vữa rót gốc xi măng có phụ gia giãn nở, được thiết kế nhằm khắc phục vấn đề này. Nhờ khả năng giãn nở có kiểm soát trong giai đoạn đầu đông cứng, giúp bù lại thể tích bị hao hụt, đồng thời tạo lực ép nhẹ để vữa bám chặt vào bề mặt bê tông và thép.
4: Bám dính tốt với bê tông và kim loại
Một lớp vữa rót đạt chuẩn không chỉ cần chịu lực tốt, mà còn phải liên kết chặt chẽ với cả nền bê tông bên dưới và đế thép bên trên. Nếu độ bám dính không đủ, lớp vữa dễ bị bong tróc, tạo ra khe hở giữa các lớp vật liệu, làm gián đoạn khả năng truyền lực và gây ra rung lắc khi vận hành thiết bị.
Tiêu chuẩn bám dính tối thiểu cần đạt là ≥ 1.5 MPa (EN 1542), đảm bảo vữa tạo ra một mối nối vững chắc, chịu được cả lực kéo lẫn cắt phát sinh trong quá trình vận hành của kết cấu.
5: Khả năng chịu tác động môi trường
Các chân cột và máy móc thường được lắp đặt ngoài trời hoặc trong nhà xưởng công nghiệp, nơi có chênh lệch nhiệt độ lớn, độ ẩm cao, tiếp xúc với dầu mỡ, hóa chất, rung động mạnh. Nếu vữa rót không có khả năng chống chịu trước các tác nhân này, lớp rót sẽ nhanh chóng xuống cấp, bong tróc hoặc mất tính ổn định.
Vì vậy, cần chọn vữa có khả năng chống thấm, kháng hóa chất, chịu nhiệt, chịu mài mòn, để công trình duy trì được độ bền, đảm bảo an toàn dài lâu và giảm thiểu chi phí bảo trì.

Các loại vữa rót phổ biến hiện nay
Mỗi công trình đều có điều kiện thi công riêng, cũng như các yêu cầu khác nhau về khả năng chịu lực, kháng hóa chất, chống thấm,… Do đó, hiểu rõ đặc tính, ưu – nhược điểm của từng loại vữa rót sẽ giúp bạn chọn đúng sản phẩm phù hợp với nhu cầu thực tế, đảm bảo chất lượng thi công và độ bền công trình.
Dưới đây là hai dòng vữa rót phổ biến nhất hiện nay: vữa rót gốc xi măng và vữa rót gốc Epoxy.
1. Vữa rót gốc xi măng
Là loại vữa rót được sử dụng nhiều nhất, khi thi công chỉ cần pha trộn với nước theo đúng tỉ lệ quy định. Vữa rót gốc xi măng thường được cải tiến thêm bằng các phụ gia chuyên dụng, giúp tăng cường độ chảy, cải thiện cường độ nén và khả năng bám dính.
Ưu điểm:
- Dễ thi công: Pha trộn cùng nước là dùng được.
- Cường độ nén cao: Phù hợp với hầu hết các hạng mục móng cột, bu lông neo, đế máy.
- Không co ngót: Nhờ có phụ gia giãn nở, giúp lấp đầy tốt và chống rỗ khí.
- Bám dính tốt: Cùng gốc xi măng nên dễ tạo liên kết bền vững với bê tông.
- Giá thành hợp lý: Tối ưu chi phí cho những dự án có ngân sách hạn chế.
Sản phẩm tham khảo:
MC-Grout – Vữa rót cường độ cao cho cột và chân đế máy
Nếu bạn đang tìm kiếm một giải pháp vữa rót cường độ cao, bền chắc, chuyên dụng cho thi công cột và chân đế máy, thì MC-Grout là sự lựa chọn đáng tin cậy.
MC-Grout – vữa rót gốc xi măng không co ngót, cường độ cao, được phát triển theo công nghệ tiên tiến Đức nhằm đáp ứng những yêu cầu kỹ thuật khắt khe của các hạng mục chịu tải trọng cao. MC-Grout sở hữu nhiều đặc tính nổi bật như:
- Chảy lỏng tốt: Vữa rót tự chảy và lấp đầy hoàn toàn các khoảng trống giữa đế máy, bu lông và nền bê tông mà không cần đầm nén.
- Không co ngót: Bảo toàn thể tích sau khi đóng rắn, đảm bảo tiếp xúc kín khít với kết cấu và duy trì khả năng truyền tải lực.
- Đạt cường độ nén cao nhanh chóng: Cho phép chịu tải sớm, rút ngắn thời gian chờ lắp đặt thiết bị và đẩy nhanh tiến độ thi công.
- Dễ thi công: Dễ dàng thi công bằng cách rót, bơm hoặc phun, chỉ cần trộn với nước theo đúng tỉ lệ là có thể sử dụng, phù hợp với nhiều điều kiện thi công ngoài công trường.
Bên cạnh đó, MC-Grout còn được ứng dụng trong nhiều hạng mục khác, như:
- Công tác đổ vữa, xây, sửa chữa bê tông: Bệ móng máy, nền đường ray, cột trong các cấu kiện đúc sẵn, các bu lông neo, gối cầu, đường ray xe lửa, các lỗ hổng, khe hở, hốc tường.
- Sửa chữa hoặc đúc các cấu kiện bê tông đúng sẵn.
- Xử lý chống thấm và gia cố các công trình xây dựng, các đường hầm và các công trình ngầm.
=> Xem thêm chi tiết sản phẩm tại đây.
2. Vữa rót gốc Epoxy
Là loại vữa hai thành phần gồm nhựa Epoxy và chất đóng rắn, không chứa xi măng. Khi pha trộn hai thành phần, vữa sẽ phản ứng hóa học để đóng rắn, tạo thành lớp vật liệu có độ bền cao và bám dính vượt trội.
Ưu điểm:
- Cường độ nén rất cao: Chịu được tải trọng cực lớn và rung động.
- Không co ngót: Đảm bảo sự truyền tải lực liên tục, chính xác.
- Chống thấm, kháng hóa chất tốt: Lý tưởng cho môi trường công nghiệp.
- Bám dính rất tốt: Bám chặt lên cả kim loại và bê tông.
- Đóng rắn nhanh: Rút ngắn thời gian thi công.
Sản phẩm tham khảo:
MC-DUR SK50 – Vữa Epoxy có độ chảy lỏng cao, toả nhiệt thấp.
Trong môi trường công nghiệp khắc nghiệt, nơi yêu cầu vật liệu có cường độ cao, không co ngót, có độ chống chịu tốt, MC-DUR SK50 – Vữa rót gốc Epoxy là một giải pháp phù hợp.
- Độ bám dính tuyệt vời với bê tông: Tạo liên kết vững chắc giữa đế máy và nền móng.
- Tính chất vật lý cao: Cường độ vượt trội, phù hợp với hạng mục tải trọng lớn và rung động mạnh.
- Dễ dàng lưu thông dưới áp suất thủy tĩnh: Cho phép vữa được bơm và lấp đầy các khe hở ngay cả khi có áp lực nước từ môi trường, lý tưởng cho kết cấu ngầm.
- Kháng hóa chất tốt: Chịu được tác động của nhiều loại dầu mỡ, hóa chất công nghiệp.
- Tỏa nhiệt thấp: Kiểm soát quá trình đóng rắn, giảm nguy cơ nứt do ứng suất nhiệt, đặc biệt khi rót với khối lượng lớn.
Với những đặc tính nổi bật trên, MC-DUR SK50 còn được ứng dụng trong nhiều hạng mục thi công khác:
- San lấp cho bê tông bị hư hỏng.
- Sửa chữa cầu cảng, nền đường và móng.
- Sửa chữa các khu vực hạn chế ra vào.
=> Xem thêm chi tiết sản phẩm tại đây.
Kết luận
Khi thi công các hạng mục quan trọng như chân cột, bu lông neo hay đế máy, lựa chọn đúng vữa rót không co ngót là yếu tố tiên quyết để đảm bảo độ bền, khả năng chịu lực và sự an toàn cho toàn bộ kết cấu.
Cần ghi nhớ 5 tiêu chí quan trọng:
- Cường độ nén cao và phát triển sớm.
- Độ chảy tốt, không cần đầm.
- Không co ngót, ổn định thể tích.
- Bám dính tốt với bê tông và kim loại.
- Chịu được tác động từ môi trường xung quanh.
Sự lựa chọn vật liệu thông minh là vừa phù hợp với ngân sách xây dựng, vừa đáp ứng được điều kiện thi công thực tế và yêu cầu kỹ thuật cụ thể của từng hạng mục. Việc này không chỉ giúp nâng cao tuổi thọ công trình, mà còn giảm thiểu rủi ro và chi phí phát sinh về sau.
📞 Liên hệ MC-BIFI ngay hôm nay để nhận tư vấn vữa rót không co ngót phù hợp nhất với công trình của bạn!